ㅌㅎㄱ (
특허권
)
: 발명 또는 새로운 기술적 고안을 한 사람이나 단체가 그 발명이나 기술에 관해 독점적으로 가지는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ: Quyền lợi mang tính chất độc chiếm của người hay tập thể có phát minh hay sáng chế mang tính chất kỹ thuật mới đối với phát minh hay kỹ thuật đó.
ㅌㅎㄱ (
탐험가
)
: 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사하는 일을 전문으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ THÁM HIỂM: Người chuyên tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm.