🌟 투여 (投與)

Danh từ  

1. 약 등을 어떤 사람에게 먹이거나 주사함.

1. SỰ CHO UỐNG THUỐC, SỰ CHO TIÊM THUỐC: Việc cho thuốc hoặc tiêm thuốc cho người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경구 투여.
    Oral administration.
  • Google translate 마약 투여.
    Drug administration.
  • Google translate 약물 투여.
    Medication.
  • Google translate 진통제 투여.
    Taking painkillers.
  • Google translate 항생제 투여.
    Antibiotic administration.
  • Google translate 투여를 하다.
    Administer an administration.
  • Google translate 항생제 투여로 잇몸에 생긴 염증이 나았다.
    Antibiotics cured inflammation in the gums.
  • Google translate 김 씨는 상습적인 마약 투여로 온몸이 망가져 버렸다.
    Kim's whole body was destroyed by habitual drug administration.
  • Google translate 영양제도 너무 많이 먹으면 건강을 해칠 수 있대요.
    Too much nutrition can damage your health.
    Google translate 그럼요. 어떤 약이든지 과잉 투여는 몸에 좋지 않아요.
    Of course. any overdose is not good for your health.

투여: dosage; medication,とうよ【投与】。とうやく【投薬】,administration (orale ou parentérale), injection,administración, inyección,إعطاء الدواء,уулгах, тарих,sự cho uống thuốc, sự cho tiêm thuốc,การให้ยา, การฉีดยา, การให้กินยา,pengobatan,,用药,给药,

2. 어떤 일에 돈이나 노력을 들임.

2. NÉM VÀO, BƠM VÀO, DỐC VÀO: Bỏ tiền hoặc nỗ lực vào việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자금 투여.
    Money administration.
  • Google translate 민간 부분에 자본을 투여하다.
    To inject capital into the private sector.
  • Google translate 정부는 문화재 복원 사업에 백 억여 원을 투여하였다.
    The government injected about 10 billion won into the restoration project.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투여 (투여)
📚 Từ phái sinh: 투여하다(投與하다): 약 등을 어떤 사람에게 먹이거나 주사하다.

🗣️ 투여 (投與) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47)