🌟 커피콩 (coffee 콩)
Danh từ
🌷 ㅋㅍㅋ: Initial sound 커피콩
-
ㅋㅍㅋ (
커피콩
)
: 커피나무 열매의 씨.
Danh từ
🌏 HẠT CÀ PHÊ: Hạt của quả cây cà phê.
• Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)