🌟 토- (土)

Phụ tố  

1. ‘흙으로 된’의 뜻을 더하는 접두사.

1. THỔ: Tiền tố thêm nghĩa "bằng đất".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토담
    Todam.
  • Google translate 토방
    Toilet.
  • Google translate 토성
    Saturn.

토-: to-,ど・つち【土】,,,,,thổ,ดิน..., พื้นดิน...,tanah,глиняный,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)