🌟 -투성이
Phụ tố
📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.
🌷 ㅌㅅㅇ: Initial sound -투성이
-
ㅌㅅㅇ (
탕수육
)
: 튀김옷을 입혀 튀긴 고기에 식초, 간장, 설탕, 채소 등을 넣고 끓인 녹말 물을 부어 만든 중국 요리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THANG-SU-YUK: Món ăn Trung Quốc được làm từ thịt lăn bột rồi rán, sau đó rưới nước sốt được làm từ dấm, nước tương, đường, rau v.v... và bột đao. -
ㅌㅅㅇ (
통신원
)
: 신문사나 방송국 등에서, 지방이나 외국에 보내져 그곳의 소식을 본사에 전하는 사람.
Danh từ
🌏 PHÓNG VIÊN THƯỜNG TRÚ: Người được cử từ các cơ quan như tòa soạn báo, đài truyền hình, truyền thanh đến địa phương hoặc nước ngoài để truyền tin tức ở nơi đó về trụ sở chính. -
ㅌㅅㅇ (
턱수염
)
: 아래턱에 난 수염.
Danh từ
🌏 RÂU Ở CẰM: Râu mọc ở cằm dưới. -
ㅌㅅㅇ (
탄생일
)
: (높이는 말로) 생일.
Danh từ
🌏 NGÀY SINH: (cách nói kính trọng) Sinh nhật.
• Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53)