🌟 폐허 (廢墟)

  Danh từ  

1. 건물 등이 파괴되어 못 쓰게 된 터.

1. BÃI HOANG TÀN, BÃI TAN HOANG: Chỗ mà tòa nhà... bị tàn phá không còn dùng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폐허가 되다.
    Go to waste.
  • Google translate 폐허로 만들다.
    To make waste.
  • Google translate 폐허로 변하다.
    Turn into ruins.
  • Google translate 폐허와 같다.
    Same as ruins.
  • Google translate 전쟁이라는 비극은 한반도 전역을 폐허로 만들었다.
    The tragedy of war left the entire korean peninsula in ruins.
  • Google translate 폭격으로 무너진 건물의 폐허 위에는 잡초만 무성했다.
    Only weeds were over the ruins of the building that collapsed in the bombing.
  • Google translate 태풍이 휩쓸고 간 뒤 마을은 집이며 건물이며 다 쓰러지고 주저앉아 마치 폐허 같았다.
    After the typhoon swept away, the village was a house and a building, and all collapsed and collapsed, like ruins.
  • Google translate 여긴 내가 어릴 때 뛰어 놀던 곳인데 지금은 폐허가 돼 버렸네.
    This is where i used to run when i was a kid, but now it's in ruins.
    Google translate 그러게. 이제 여긴 아무도 안 사나 봐.
    Yeah. i don't think anyone lives here.

폐허: ruins; demolition,はいきょ【廃墟】,ruine,ruinas, restos,أطلال,балгас, туурь,bãi hoang tàn, bãi tan hoang,พื้นที่รกร้าง, พื้นที่ที่มีซากปรักหักพัง,reruntuhan, tempat rusak,руины; развалины,废墟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐허 (폐ː허) 폐허 (페ː허)
📚 thể loại: Thông tin địa lí  

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)