🌟 폐회하다 (閉會 하다)

Động từ  

1. 집회나 의회가 끝나다. 또는 의회, 전람회, 박람회 등을 마치다.

1. BẾ MẠC: Cuộc họp hay hội nghị kết thúc. Kết thúc những thứ như hội nghị, cuộc triển lãm hay đợt trưng bày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국회가 폐회하다.
    Parliament closes.
  • Google translate 의회가 폐회하다.
    Parliament closes.
  • Google translate 대회를 폐회하다.
    Close a contest.
  • Google translate 회의를 폐회하다.
    Close a meeting.
  • Google translate 나는 회의가 예상 시간보다 길어지자 빨리 폐회했으면 좋겠다고 생각했다.
    I hoped that the meeting would close as soon as it was longer than expected.
  • Google translate 의장은 안건에 더 이상 이의가 없으니 회의를 마치겠다며 다소 급하게 회의를 폐회했다.
    The chairman closed the meeting rather hastily, saying he had no further objections to the agenda and would end the meeting.
  • Google translate 임시 국회에서는 많은 이야기가 오갔지만 시간 관계상 큰 소득 없이 국회는 폐회하고 말았다.
    There has been much talk in and out of the interim parliament, but due to time constraints, the parliament has closed down without much profit.
  • Google translate 언제 회의 끝나요?
    When does the meeting end?
    Google translate 폐회하려면 아직 멀었어요.
    We still have a long way to go.
Từ trái nghĩa 개회하다(開會하다): 회의나 공식적 모임이 시작되다. 또는 회의나 공식적 모임을 시작하다.

폐회하다: close,へいかいする【閉会する】,clore, lever,cerrar, finalizar, concluir,ينتهي اجتماع,дуусах, өндөрлөх, хаах,bế mạc,ปิดประชุม, เลิกประชุม, สิ้นสุด, เสร็จสิ้น,selesai, menyelesaikan, menutup, ditutup,закрывать собрание,闭幕,休会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐회하다 (폐ː회하다) 폐회하다 (페ː훼하다)
📚 Từ phái sinh: 폐회(閉會): 집회나 회의가 끝남. 또는 의회, 전람회, 박람회 등을 마침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97)