🌟 전후하다 (前後 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전후하다 (
전후하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전후(前後): 앞과 뒤., 먼저와 나중., 일정한 때나 수량에 약간 모자라거나 넘는 것.
🗣️ 전후하다 (前後 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 이때를 전후하다. [이때]
• Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103)