🌟 승냥이

Danh từ  

1. 바위산이나 숲에 살며 떼를 지어 사냥을 하고 누런색이나 붉은 갈색의 털이 난, 큰 개와 비슷한 동물.

1. CHÓ RỪNG, CHÓ SÓI LÔNG ĐỎ: Động vật giống như con chó to, có lông màu nâu đỏ hoặc vàng sẫm, sống thành đàn và săn bắt trong rừng hoặc núi đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굶주린 승냥이.
    Hungry seung-nyang.
  • Google translate 사나운 승냥이.
    A ferocious seung-nyang.
  • Google translate 승냥이 무리.
    A herd of seung-nyang.
  • Google translate 늑대와 승냥이.
    Wolf and seung-nyang.
  • Google translate 승냥이의 울음소리.
    The cry of a seung-nyang.
  • Google translate 승냥이를 잡다.
    Catch a seung-nyang.
  • Google translate 굶주린 승냥이 떼가 숲 속을 어슬렁거리며 먹이 사냥에 나섰다.
    A herd of hungry seung-nyang loitered about in the forest and went on a hunt for food.
  • Google translate 그는 암벽 등반 중에 길을 잃고 헤매다가 승냥이 무리에 쫓겨 죽을 고비를 넘겼다.
    He lost his way while climbing the rock and got over the hump to be driven to death by a herd of seung-nyang.
  • Google translate 최근 마을에 승냥이들이 침입해 축사를 부수고 가축까지 잡아먹어 농가의 피해가 늘고 있다.
    Recently, the damage to farms has been increasing as seung-nyang has invaded the village, destroyed livestock and eaten livestock.

승냥이: dhole,やまいぬ【山犬】,chacal,chacal,الكلب الأحمر,цөөвөр чоно,chó rừng, chó sói lông đỏ,หมาใน,ajak, anjing hutan,красный волк; горный волк,狼,豺狼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승냥이 (승냥이)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8)