🌟 폭언 (暴言)

Danh từ  

1. 거칠고 사납게 말함. 또는 그런 말.

1. VIỆC NÓI TỤC TẰN, SỰ MẮNG CHỬI; LỜI MẮNG CHỬI, LỜI TỤC TẰN THÔ BỈ: Việc nói dữ tợn và thô lỗ. Hoặc lời nói như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폭언이 이어지다.
    There's a series of abusive language.
  • Google translate 폭언을 내뱉다.
    Use abusive language.
  • Google translate 폭언을 던지다.
    Use abusive language.
  • Google translate 폭언을 서슴지 않다.
    Don't hesitate to use abusive language.
  • Google translate 폭언을 일삼다.
    Use abusive language.
  • Google translate 폭언을 퍼붓다.
    Blast out abusive language.
  • Google translate 폭언을 행사하다.
    Use abusive language.
  • Google translate 형은 폭언을 일삼는 상사 때문에 회사를 그만둘까 고민하고 있다.
    My brother is thinking about quitting the company because of his abusive boss.
  • Google translate 화가 난 손님은 입에 담지 못할 욕설과 폭언을 퍼부으며 점원에게 따졌다.
    The angry guest was confronted by the clerk with unspeakable abuse and abuse.
  • Google translate 버스에서 고등학생이 할머니한테 폭언을 했다나 봐.
    A high school student must have verbally abused his grandmother on the bus.
    Google translate 요새 젊은이들은 툭하면 욕설을 내뱉으니까 무서워.
    Young people these days are scary because they use abusive language all the time to time.

폭언: violent language; wild words,ぼうげん【暴言】,injure, insulte, outrage,lenguaje violento, palabras ofensiva,كلام مهين، شتائم,хатуу, ширүүн үг,việc nói tục tằn, sự mắng chửi; lời mắng chửi, lời tục tằn thô bỉ,การพูดหยาบคาบ, การพูดรุนแรง, คำพูดหยาบคาบ, คำพูดที่รุนแรง, คำด่าประจาน,bahasa kasar, perkataan kasar, makian, cacian,брань; ругательство; оскорбление; поношение,恶言恶语,橫话,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭언 (포건)

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121)