🌟 폭언 (暴言)

Danh từ  

1. 거칠고 사납게 말함. 또는 그런 말.

1. VIỆC NÓI TỤC TẰN, SỰ MẮNG CHỬI; LỜI MẮNG CHỬI, LỜI TỤC TẰN THÔ BỈ: Việc nói dữ tợn và thô lỗ. Hoặc lời nói như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폭언이 이어지다.
    There's a series of abusive language.
  • 폭언을 내뱉다.
    Use abusive language.
  • 폭언을 던지다.
    Use abusive language.
  • 폭언을 서슴지 않다.
    Don't hesitate to use abusive language.
  • 폭언을 일삼다.
    Use abusive language.
  • 폭언을 퍼붓다.
    Blast out abusive language.
  • 폭언을 행사하다.
    Use abusive language.
  • 형은 폭언을 일삼는 상사 때문에 회사를 그만둘까 고민하고 있다.
    My brother is thinking about quitting the company because of his abusive boss.
  • 화가 난 손님은 입에 담지 못할 욕설과 폭언을 퍼부으며 점원에게 따졌다.
    The angry guest was confronted by the clerk with unspeakable abuse and abuse.
  • 버스에서 고등학생이 할머니한테 폭언을 했다나 봐.
    A high school student must have verbally abused his grandmother on the bus.
    요새 젊은이들은 툭하면 욕설을 내뱉으니까 무서워.
    Young people these days are scary because they use abusive language all the time to time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭언 (포건)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Luật (42) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70)