🌟 제지 (製紙)

Danh từ  

1. 종이를 만듦.

1. SỰ CHẾ TẠO GIẤY: Sự làm ra giấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제지 공업.
    The paper industry.
  • Google translate 제지 공장.
    Paper mill.
  • Google translate 제지 기술.
    Paper technique.
  • Google translate 제지 산업.
    The paper industry.
  • Google translate 제지 회사.
    Paper company.
  • Google translate 제지 회사는 질 좋은 종이를 만드는 곳으로 유명하다.
    This paper company is famous for making quality paper.
  • Google translate 산지로 둘러싸인 이 지역은 일찍부터 제지 산업이 발달하였다.
    Surrounded by mountainous areas, the paper industry developed early.
  • Google translate 팀장님, 종이값이 계속 오르고 있으니 이를 어쩌지요?
    Sir, paper prices keep going up. what do we do?
    Google translate 음, 이게 다 제지 비용이 올라서 그런 것이니 어쩌겠나? 우리 잡지의 가격을 조금 더 올리는 수밖에.
    Well, what if this is all because of the increased cost of paper? we have no choice but to raise the price of our magazine a little more.

제지: papermaking; paper production,せいし【製紙】,fabrication du papier, papeterie,fabricación de papel,صنع ورق,цаасны үйлдвэрлэл, цаас үйлдвэрлэл,sự chế tạo giấy,การผลิต, การทำ(กระดาษ),manufaktur kertas, produksi kertas,производство бумаги,造纸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제지 (제ː지)
📚 Từ phái sinh: 제지하다: 말려서 못 하게 하다., 종이를 만들다.


🗣️ 제지 (製紙) @ Giải nghĩa

🗣️ 제지 (製紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226)