🌟 철책 (鐵柵)

Danh từ  

1. 쇠로 만든 긴 막대기를 둘러친 울타리.

1. HÀNG RÀO SẮT: Bờ rào được bao quanh bởi những chiếc cọc dài làm bằng sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휴전선 철책.
    A truce line fence.
  • Google translate 철책을 넘다.
    Cross the fence.
  • Google translate 철책을 무너뜨리다.
    Destroy the fence.
  • Google translate 철책을 설치하다.
    Install a fence.
  • Google translate 철책을 철거하다.
    Remove the iron fence.
  • Google translate 철책에 갇히다.
    Be locked up in a fence.
  • Google translate 오래된 철책에 녹이 슬어 새것으로 바꾸었다.
    Rusty old iron railings and replaced them with new ones.
  • Google translate 동물원에서 새들이 날아가지 못하게 철책으로 막아 놓았다.
    The zoo kept the birds from flying away with barbed wire.
  • Google translate 이곳의 경비는 어떻습니까?
    How's the security here?
    Google translate 담도 높고 철책도 쳐져 있어서 누구든 함부로 들어오지 못할 것입니다.
    The walls are high and the fences are low, so no one will be allowed in.

철책: railing,てっさく【鉄柵】,grillage,valla, cerca,سور حديدي,төмөр хашлага,hàng rào sắt,รั้วลวดหนาม,pagar kawat berduri,железная ограда,铁栅栏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철책 (철책) 철책이 (철채기) 철책도 (철책또) 철책만 (철챙만)

🗣️ 철책 (鐵柵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47)