🌟 하한 (下限)

Danh từ  

1. 위아래로 일정한 범위를 이루고 있을 때, 아래쪽의 한계.

1. VẠCH TRẦN, NGƯỠNG DƯỚI: Điểm giới hạn ở phía dưới đối với phạm vi nhất định được hình thành từ trên xuống dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가격의 하한.
    Lower limit of price.
  • Google translate 금액의 하한.
    Lower limit of the amount.
  • Google translate 금리의 하한.
    Lower limit of interest rate.
  • Google translate 하한 가격.
    Lower limit price.
  • Google translate 하한을 정하다.
    Set a lower limit.
  • Google translate 하한을 설정하다.
    Set a lower limit.
  • Google translate 생산팀에서는 이 물품의 하한 가격을 정했다.
    The production team has set a lower price for this article.
  • Google translate 김 대리는 투자 금액의 하한을 설정하고 그 금액을 최소 가격으로 잡았다.
    Assistant manager kim set a lower limit on the amount of investment and set the amount at the minimum price.
  • Google translate 이 도자기 팔십만 원에 파시면 안 돼요?
    Can't you sell this for 800,000 won't you?
    Google translate 안 돼요, 백만 원이 하한이니 그 아래로는 못 팔아요.
    No, one million won is the lower limit, so we can't sell it below that.

하한: lower limit,かげん【下限】,limite minimale, limite minimum, limite inférieure,límite inferior,الحدّ الأدنى,доод хэмжээ, доод хязгаар,vạch trần, ngưỡng dưới,ขอบเขตต่ำสุด, ข้อจำกัดต่ำสุด,batas terendah, batas terbawah,нижний конец; нижний предел,下限,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하한 (하ː한)

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226)