🌟 학교생활 (學校生活)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 학교생활 (
학꾜생활
)
🗣️ 학교생활 (學校生活) @ Ví dụ cụ thể
- 학생들의 학교생활 만족도의 앙케트 결과에 따르면 학생들은 대체로 학교생활에 만족하는 것으로 나타났다. [앙케트 (enquête)]
- 아동은 가정, 친구 집단, 학교생활 등에서의 인간관계를 통해 사회화한다. [사회화하다 (社會化하다)]
🌷 ㅎㄱㅅㅎ: Initial sound 학교생활
-
ㅎㄱㅅㅎ (
학교생활
)
: 학생이 학교에서 학생으로서 활동하며 지내는 생활.
Danh từ
🌏 SINH HOẠT HỌC ĐƯỜNG: Sinh hoạt mà học sinh hoạt động với tư cách học sinh ở trường học.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Ngôn luận (36)