🌟 학교생활 (學校生活)

Danh từ  

1. 학생이 학교에서 학생으로서 활동하며 지내는 생활.

1. SINH HOẠT HỌC ĐƯỜNG: Sinh hoạt mà học sinh hoạt động với tư cách học sinh ở trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성실한 학교생활.
    A sincere school life.
  • Google translate 착실한 학교생활.
    A steady school life.
  • Google translate 학교생활을 게을리하다.
    Neglect one's school life.
  • Google translate 학교생활을 잘하다.
    Have a good school life.
  • Google translate 학교생활을 하다.
    School life.
  • Google translate 민준이는 학교생활을 착실히 하는 모범적인 학생이었다.
    Min-jun was an exemplary student who kept his school life steady.
  • Google translate 승규는 전학 후 새로운 학교에서 학교생활에 적응하는 데 많이 애를 먹었다.
    Seung-gyu had a lot of trouble adjusting to school life in his new school after the transfer.
  • Google translate 지수가 이번에 초등학교에 입학했죠?
    Ji-soo entered elementary school this time, right?
    Google translate 네, 지수에게도 드디어 학교생활이 시작된 거죠.
    Yeah, jisoo's school started at last.

학교생활: school life; student life,がっこうせいかつ【学校生活】,vie scolaire, vie étudiante,vida escolar, vida de estudiante,حياة مدرسية,сургуулийн амьдрал,sinh hoạt học đường,การใช้ชีวิตในโรงเรียน,kehidupan murid,школьная жизнь,校园生活,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학교생활 (학꾜생활)

🗣️ 학교생활 (學校生活) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Ngôn luận (36)