🌟 피부색 (皮膚色)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피부색 (
피부색
) • 피부색이 (피부새기
) • 피부색도 (피부색또
) • 피부색만 (피부생만
)
🌷 ㅍㅂㅅ: Initial sound 피부색
-
ㅍㅂㅅ (
피부색
)
: 사람의 살갗의 색.
Danh từ
🌏 MÀU DA: Màu sắc của da người. -
ㅍㅂㅅ (
팥빙수
)
: 얼음을 잘게 갈고 삶은 팥, 설탕 등을 넣은 음식.
Danh từ
🌏 PATBINGSU; CHÈ ĐẬU ĐỎ ĐÁ BÀO, CHÈ ĐỖ ĐỎ ĐÁ BÀO: Món ăn nghiền đá nhuyễn rồi cho vào đó những thứ như đường, đậu đỏ đã luộc chín.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365)