🌟 피붙이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피붙이 (
피부치
)
🌷 ㅍㅂㅇ: Initial sound 피붙이
-
ㅍㅂㅇ (
피붙이
)
: 핏줄로 연결된 부모나 자식, 형제 등과 같이 사이가 매우 가까운 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI RUỘT THỊT: Người quan hệ rất gần gũi như bố mẹ, con cái hay anh em được liên kết bằng máu mủ. -
ㅍㅂㅇ (
폭발음
)
: 폭발할 때 나는 큰 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG PHÁT NỔ, TIẾNG NỔ: Tiếng to phát ra khi phát nổ. -
ㅍㅂㅇ (
핏방울
)
: 물방울 모양으로 맺히거나 나온 피.
Danh từ
🌏 GIỌT MÁU: Máu rịn ra và chảy thành hình giọt nước.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43)