🌟 표주박 (瓢 주박)

Danh từ  

1. 조롱박이나 둥근 박을 반으로 쪼개서 만든 작은 바가지.

1. PYOJUBAK; CÁI GÁO HỒ LÔ, CÁI GÁO BẦU NẬM: Gáo nhỏ được làm bằng cách chẻ nửa quả bầu tròn hoặc bầu nậm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 표주박의 술.
    Alcohol in a gourd.
  • Google translate 표주박을 만들다.
    Make a marker.
  • Google translate 표주박을 허리춤에 차다.
    Stick a gourd around the waist.
  • Google translate 표주박으로 물을 뜨다.
    Water with a marker.
  • Google translate 유민이는 표주박으로 물을 떠서 마셨다.
    Yu-min squashed water with a gourd and drank it.
  • Google translate 선비는 허리춤의 표주박을 끌러 술을 따라 마셨다.
    The classical scholar drew the gourd from his waist and drank with it.
  • Google translate 잔이 없는데 뭘로 물을 마셔야 하지?
    I don't have a glass. what should i drink water with?
    Google translate 저기 표주박이 걸려 있네. 저걸로 떠 마시면 되겠다.
    There's a gourd hanging over there. you can scoop it up with that.

표주박: pyojubak,ひょうたん【瓢箪】。ふくべ,pyojubak, calebasse,pyojubak, bangaña de calabaza,بيو جو باك,хулууны хальсан утгуур,Pyojubak; cái gáo hồ lô, cái gáo bầu nậm,พโยจูบัก,tempurung labu, ciduk labu,пхёджубак,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표주박 (표주박) 표주박이 (표주바기) 표주박도 (표주박또) 표주박만 (표주방만)

🗣️ 표주박 (瓢 주박) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Hẹn (4) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)