🌟 표주박 (瓢 주박)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표주박 (
표주박
) • 표주박이 (표주바기
) • 표주박도 (표주박또
) • 표주박만 (표주방만
)
🗣️ 표주박 (瓢 주박) @ Ví dụ cụ thể
- 조롱박과 표주박. [조롱박]
🌷 ㅍㅈㅂ: Initial sound 표주박
-
ㅍㅈㅂ (
편집부
)
: 편집에 관한 모든 일을 맡아보는 부서.
Danh từ
🌏 BAN BIÊN TẬP: Bộ phận đảm nhận mọi công việc liên quan tới biên tập. -
ㅍㅈㅂ (
패잔병
)
: 전쟁이나 전투에서 진 군대의 병사 가운데 살아남은 병사.
Danh từ
🌏 LÍNH BẠI TRẬN, QUÂN THẤT TRẬN: Binh sĩ sống sót trong số các binh sỹ của đội quân thua trận trong chiến tranh hoặc chiến đấu. -
ㅍㅈㅂ (
피지배
)
: 지배를 당함.
Danh từ
🌏 SỰ BỊ TRỊ, SỰ BỊ THỐNG LĨNH, SỰ BỊ THỐNG TRỊ: Việc bị chi phối. -
ㅍㅈㅂ (
표주박
)
: 조롱박이나 둥근 박을 반으로 쪼개서 만든 작은 바가지.
Danh từ
🌏 PYOJUBAK; CÁI GÁO HỒ LÔ, CÁI GÁO BẦU NẬM: Gáo nhỏ được làm bằng cách chẻ nửa quả bầu tròn hoặc bầu nậm.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)