🌟 피지배 (被支配)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피지배 (
피ː지배
)
🗣️ 피지배 (被支配) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㅈㅂ: Initial sound 피지배
-
ㅍㅈㅂ (
편집부
)
: 편집에 관한 모든 일을 맡아보는 부서.
Danh từ
🌏 BAN BIÊN TẬP: Bộ phận đảm nhận mọi công việc liên quan tới biên tập. -
ㅍㅈㅂ (
패잔병
)
: 전쟁이나 전투에서 진 군대의 병사 가운데 살아남은 병사.
Danh từ
🌏 LÍNH BẠI TRẬN, QUÂN THẤT TRẬN: Binh sĩ sống sót trong số các binh sỹ của đội quân thua trận trong chiến tranh hoặc chiến đấu. -
ㅍㅈㅂ (
피지배
)
: 지배를 당함.
Danh từ
🌏 SỰ BỊ TRỊ, SỰ BỊ THỐNG LĨNH, SỰ BỊ THỐNG TRỊ: Việc bị chi phối. -
ㅍㅈㅂ (
표주박
)
: 조롱박이나 둥근 박을 반으로 쪼개서 만든 작은 바가지.
Danh từ
🌏 PYOJUBAK; CÁI GÁO HỒ LÔ, CÁI GÁO BẦU NẬM: Gáo nhỏ được làm bằng cách chẻ nửa quả bầu tròn hoặc bầu nậm.
• Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19)