🌟 피지배 (被支配)

Danh từ  

1. 지배를 당함.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피지배 국가.
    Controlled country.
  • Google translate 피지배 민족.
    Controlled ethnicity.
  • Google translate 피지배 계층.
    The subcontrolling class.
  • Google translate 지배층은 피지배 민족의 신분 상승을 억압했다.
    The ruling class suppressed the rising status of the people under control.
  • Google translate 이 연극은 지배 계층과 피지배 계층의 갈등을 다루고 있다.
    This play deals with conflicts between the ruling and the subjugated classes.
  • Google translate 이 책에는 당시 피지배 계층의 비참한 생활이 잘 묘사되어 있다.
    The book well describes the miserable lives of the then ruling class.
Từ trái nghĩa 지배(支配): 어떤 사람이나 집단을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리거나 차지함., 어…

피지배: being subject; being subordinate; subjugation,ひしはい【被支配】,(victime d'une) domination, assujettissement, soumission,subordinación, subyugación,محكوم,дарангуйлагдах,sự bị trị, sự bị thống lĩnh, sự bị thống trị,การถูกควบคุม, การถูกครอบงำ, การถูกครอบครอง, การถูกปกครอง, การถูกกุมอำนาจ, การถูกกำราบ,mendapat penindasan/penjajahan,,被统治,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피지배 (피ː지배)

🗣️ 피지배 (被支配) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Luật (42) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19)