🌟 편집부 (編輯部)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편집부 (
편집뿌
)
🗣️ 편집부 (編輯部) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㅈㅂ: Initial sound 편집부
-
ㅍㅈㅂ (
편집부
)
: 편집에 관한 모든 일을 맡아보는 부서.
Danh từ
🌏 BAN BIÊN TẬP: Bộ phận đảm nhận mọi công việc liên quan tới biên tập. -
ㅍㅈㅂ (
패잔병
)
: 전쟁이나 전투에서 진 군대의 병사 가운데 살아남은 병사.
Danh từ
🌏 LÍNH BẠI TRẬN, QUÂN THẤT TRẬN: Binh sĩ sống sót trong số các binh sỹ của đội quân thua trận trong chiến tranh hoặc chiến đấu. -
ㅍㅈㅂ (
피지배
)
: 지배를 당함.
Danh từ
🌏 SỰ BỊ TRỊ, SỰ BỊ THỐNG LĨNH, SỰ BỊ THỐNG TRỊ: Việc bị chi phối. -
ㅍㅈㅂ (
표주박
)
: 조롱박이나 둥근 박을 반으로 쪼개서 만든 작은 바가지.
Danh từ
🌏 PYOJUBAK; CÁI GÁO HỒ LÔ, CÁI GÁO BẦU NẬM: Gáo nhỏ được làm bằng cách chẻ nửa quả bầu tròn hoặc bầu nậm.
• Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28)