🌟 편집부 (編輯部)

Danh từ  

1. 편집에 관한 모든 일을 맡아보는 부서.

1. BAN BIÊN TẬP: Bộ phận đảm nhận mọi công việc liên quan tới biên tập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신문사 편집부.
    The editorial department of a newspaper company.
  • Google translate 출판사 편집부.
    The editorial department of the publishing house.
  • Google translate 편집부 부장.
    Editorial director.
  • Google translate 편집부를 꾸리다.
    Set up an editorial department.
  • Google translate 편집부를 운영하다.
    Run an editorial department.
  • Google translate 형은 국문과를 졸업하고 출판사 편집부에서 일을 한다.
    My brother graduated from the department of korean literature and works in the editorial department of the publishing house.
  • Google translate 이미 출판된 책에서 틀린 글자가 발견되어 편집부에 비상이 걸렸다.
    The discovery of the wrong characters in the already published book put the editorial department on alert.
  • Google translate 너 신문사 편집부에서 일한다며? 그냥 틀린 문장만 고치는 거야?
    I heard you work in the editorial department of the newspaper company. are you just fixing the wrong sentences?
    Google translate 아니, 때로는 기자가 넘긴 글을 아예 다 고치는 경우도 있어.
    No, sometimes i fix all the articles that the reporter handed over.

편집부: editorial department,へんしゅうぶ【編集部】,service de rédaction,redacción,قسم التحرير,редакцийн хэлтэс,ban biên tập,กองบรรณาธิการ, ฝ่ายตัดต่อ, ฝ่ายเรียบเรียง,divisi penyuntingan, bagian editing,редакция,编辑部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편집부 (편집뿌)

🗣️ 편집부 (編輯部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28)