ㅍㅈㅂ (
편집부
)
: 편집에 관한 모든 일을 맡아보는 부서.
Danh từ
🌏 BAN BIÊN TẬP: Bộ phận đảm nhận mọi công việc liên quan tới biên tập.
ㅍㅈㅂ (
패잔병
)
: 전쟁이나 전투에서 진 군대의 병사 가운데 살아남은 병사.
Danh từ
🌏 LÍNH BẠI TRẬN, QUÂN THẤT TRẬN: Binh sĩ sống sót trong số các binh sỹ của đội quân thua trận trong chiến tranh hoặc chiến đấu.
ㅍㅈㅂ (
피지배
)
: 지배를 당함.
Danh từ
🌏 SỰ BỊ TRỊ, SỰ BỊ THỐNG LĨNH, SỰ BỊ THỐNG TRỊ: Việc bị chi phối.
ㅍㅈㅂ (
표주박
)
: 조롱박이나 둥근 박을 반으로 쪼개서 만든 작은 바가지.
Danh từ
🌏 PYOJUBAK; CÁI GÁO HỒ LÔ, CÁI GÁO BẦU NẬM: Gáo nhỏ được làm bằng cách chẻ nửa quả bầu tròn hoặc bầu nậm.