🌟 표준시 (標準時)

Danh từ  

1. 각 나라나 각 지방에서 일정한 기준에 따라 정해 쓰는 시각.

1. GIỜ CHUẨN: Thời khắc được định ra để đùng theo tiêu chuẩn nhất định ở các địa phương hay các quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정확한 표준시.
    An accurate time zone.
  • Google translate 표준시를 정하다.
    Set a time zone.
  • Google translate 표준시를 확인하다.
    Check the time zone.
  • Google translate 표준시에 맞지 않다.
    Out of time zone.
  • Google translate 표준시에 맞추다.
    Set the time.
  • Google translate 방송은 정확한 표준시에 맞추어 시작되었다.
    The broadcast began at the exact time of the hour.
  • Google translate 나는 고장이 난 시계를 표준시에 맞게 조정했다.
    I adjusted the broken clock to standard time.
  • Google translate 공항에 왜 저렇게 시계가 많은 거지? 시간도 다 다르네.
    Why is there so many watches at the airport? the time is different.
    Google translate 각 나라마다 표준시를 다르게 써서 그래.
    It's because each country uses a different time zones.

표준시: standard time; Greenwich Mean Time,ひょうじゅんじ【標準時】,temps légal, heure légale,hora oficial,وقت قياسي,жишиг цаг, Гринвичийн стандарт цаг,giờ chuẩn,เวลามาตรฐาน,waktu standar,стандартное время,标准时,标准时间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표준시 (표준시)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Xem phim (105) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)