🌟 표준시 (標準時)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표준시 (
표준시
)
🌷 ㅍㅈㅅ: Initial sound 표준시
-
ㅍㅈㅅ (
평정심
)
: 걱정이나 탈이 없고 고요한 마음.
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH TÂM, TÂM TRẠNG BÌNH LẶNG: Tâm trạng bình lặng không có lo lắng hay trở ngại. -
ㅍㅈㅅ (
표준시
)
: 각 나라나 각 지방에서 일정한 기준에 따라 정해 쓰는 시각.
Danh từ
🌏 GIỜ CHUẨN: Thời khắc được định ra để đùng theo tiêu chuẩn nhất định ở các địa phương hay các quốc gia. -
ㅍㅈㅅ (
풍자성
)
: 풍자의 성격을 지닌 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH TRÀO PHÚNG: Đặc tính có tính chất của trào phúng. -
ㅍㅈㅅ (
판정승
)
: 권투, 유도, 레슬링 등의 경기에서 심판의 판정으로 이김.
Danh từ
🌏 SỰ THẮNG DO QUYẾT ĐỊNH CỦA TRỌNG TÀI: Việc thắng do phán quyết của trọng tài ở trận đấu quyền anh, Judo, vật...
• Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)