🌟 학령기 (學齡期)

Danh từ  

1. 초등학교에서 의무 교육을 받아야 할 나이의 시기.

1. THỜI KÌ ĐỘ TUỔI ĐẾN TRƯỜNG: Thời kì của lứa tuổi phải nhận sự giáo dục bắt buộc ở trường tiểu học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학령기 자녀.
    School-age children.
  • Google translate 학령기 아동.
    School-age children.
  • Google translate 학령기를 놓치다.
    Miss the school age.
  • Google translate 학령기에 접어들다.
    Entering school age.
  • Google translate 지수는 올해부터 학령기에 접어들어 학교에 입학한다.
    Jisoo enters school age from this year and enters school.
  • Google translate 우리나라에서 전쟁이 한창일 때 학령기를 놓쳐 학교에 가지 못한 사람들도 있었다.
    In the midst of the war in our country, some people missed their school-age and could not go to school.
  • Google translate 학령기 아동의 수도 점점 줄어들고 있어요.
    The number of school-age children is decreasing.
    Google translate 초등학교의 수도 점점 줄어들지 모르겠군요.
    I don't know if the number of primary schools is going to decrease.
Từ đồng nghĩa 학령(學齡): 초등학교에 들어가야 할 나이., 초등학교에서 의무 교육을 받아야 할 나이의…

학령기: compulsary school age,がくれいき【学齢期】,âge scolaire, âge de la scolarité,edad escolar,سنّ المدرسة، سنّ الإلتحاق بالمدرسة,сургуулийн нас,thời kì độ tuổi đến trường,วัยเรียน,usia anak sekolah dasar,,学龄,学龄期,学龄段,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학령기 (항녕기)

🗣️ 학령기 (學齡期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70)