🌟 학령기 (學齡期)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 학령기 (
항녕기
)
🗣️ 학령기 (學齡期) @ Ví dụ cụ thể
- 학령기 여아. [여아 (女兒)]
🌷 ㅎㄹㄱ: Initial sound 학령기
-
ㅎㄹㄱ (
화류계
)
: 술집 등에서 일하는 여자들의 활동 분야.
Danh từ
🌏 GIỚI HOA LIỄU, GIỚI KĨ NỮ, GIỚI GÁI LÀNG CHƠI: Lĩnh vực hoạt động của những phụ nữ làm việc ở quán rượu… -
ㅎㄹㄱ (
혼란기
)
: 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ HỖN LOẠN, THỜI KỲ LOẠN LẠC: Thời kì trở nên lộn xộn, đảo lộn và không có trật tự. -
ㅎㄹㄱ (
학령기
)
: 초등학교에서 의무 교육을 받아야 할 나이의 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KÌ ĐỘ TUỔI ĐẾN TRƯỜNG: Thời kì của lứa tuổi phải nhận sự giáo dục bắt buộc ở trường tiểu học. -
ㅎㄹㄱ (
화롯가
)
: 화로의 옆.
Danh từ
🌏 CẠNH LÒ SƯỞI, CẠNH LÒ THAN: Bên cạnh của lò lửa. -
ㅎㄹㄱ (
행락객
)
: 야외로 놀러 나온 사람.
Danh từ
🌏 KHÁCH THAM QUAN: Người đi dã ngoại để vui chơi. -
ㅎㄹㄱ (
환락가
)
: 술집이나 도박장 등이 모여 있는 거리.
Danh từ
🌏 PHỐ ĂN CHƠI: Con đường tập trung quán rượu và sòng bạc...
• Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70)