🌟 함선 (艦船)

Danh từ  

1. 군함이나 선박.

1. TÀU CHIẾN, TÀU: Quân hạm hoặc tàu thuyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거대한 함선.
    Giant ship.
  • Google translate 함선이 지나가다.
    A ship passes by.
  • Google translate 함선을 공격하다.
    Attack a ship.
  • Google translate 함선을 발견하다.
    Discover a ship.
  • Google translate 함선을 이끌다.
    Lead a ship.
  • Google translate 함선을 포위하다.
    Surround a ship.
  • Google translate 거대한 함선은 파도를 가로지르며 나아갔다.
    A huge ship made its way across the waves.
  • Google translate 바다에 떠 있는 적의 함선은 백 척이 넘었다.
    There were more than a hundred enemy ships floating in the sea.
  • Google translate 태풍 때문에 함선이 손상되었습니다.
    The ship was damaged by the typhoon.
    Google translate 그래도 항해를 계속해야 하네.
    But we still have to keep sailing.

함선: vessel; ship,かんせん【艦船】,vaisseaux,buque, barco,سفن حربيّة,,tàu chiến, tàu,เรือรบ, เรือ,kapal, kapal laut,,舰船,舰艇,船舶,战舰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함선 (함ː선)

🗣️ 함선 (艦船) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13)