🌟 함선 (艦船)

Danh từ  

1. 군함이나 선박.

1. TÀU CHIẾN, TÀU: Quân hạm hoặc tàu thuyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거대한 함선.
    Giant ship.
  • 함선이 지나가다.
    A ship passes by.
  • 함선을 공격하다.
    Attack a ship.
  • 함선을 발견하다.
    Discover a ship.
  • 함선을 이끌다.
    Lead a ship.
  • 함선을 포위하다.
    Surround a ship.
  • 거대한 함선은 파도를 가로지르며 나아갔다.
    A huge ship made its way across the waves.
  • 바다에 떠 있는 적의 함선은 백 척이 넘었다.
    There were more than a hundred enemy ships floating in the sea.
  • 태풍 때문에 함선이 손상되었습니다.
    The ship was damaged by the typhoon.
    그래도 항해를 계속해야 하네.
    But we still have to keep sailing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함선 (함ː선)

🗣️ 함선 (艦船) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Tìm đường (20)