🌟 필기구 (筆記具)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필기구 (
필기구
)
🗣️ 필기구 (筆記具) @ Giải nghĩa
- 펜 (pen) : 볼펜이나 사인펜 등의 필기구.
🗣️ 필기구 (筆記具) @ Ví dụ cụ thể
- 외국제 필기구. [외국제 (外國製)]
- 네 필통에는 외국제 필기구는 하나도 없네? [외국제 (外國製)]
🌷 ㅍㄱㄱ: Initial sound 필기구
-
ㅍㄱㄱ (
평균값
)
: 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ BÌNH QUÂN: Số có giá trị giữa của một lượng hay một số. -
ㅍㄱㄱ (
필기구
)
: 종이, 볼펜, 연필 등과 같이 글씨를 쓰는 데 사용하는 여러 종류의 물건.
Danh từ
🌏 DỤNG CỤ GHI CHÉP: Các loại đồ vật sử dụng vào việc viết chữ như giấy, bút bi, bút chì... -
ㅍㄱㄱ (
폭격기
)
: 공중에서 폭탄을 떨어뜨리는 데 쓰는 군용 비행기.
Danh từ
🌏 MÁY BAY NÉM BOM, MÁY BAY CHIẾN ĐẤU, OANH TẠC CƠ: Máy bay quân dụng dùng để thả bom từ trên không.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101)