🌟 필기구 (筆記具)

Danh từ  

1. 종이, 볼펜, 연필 등과 같이 글씨를 쓰는 데 사용하는 여러 종류의 물건.

1. DỤNG CỤ GHI CHÉP: Các loại đồ vật sử dụng vào việc viết chữ như giấy, bút bi, bút chì...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다양한 필기구.
    Various writing instruments.
  • 필기구 구비.
    Apparatus of handwriting.
  • 필기구를 갖추다.
    Fitted with writing instruments.
  • 필기구를 사다.
    Buy handwriting.
  • 필기구를 팔다.
    Sell handwriting.
  • 필기구를 잃어버리다.
    Lose handwriting.
  • 필기구를 꺼내다.
    Take out a writing instrument.
  • 이 만년필은 내가 제일 아끼는 필기구이다.
    This fountain pen is my favorite writing instrument.
  • 나는 동생에게 초등학교 입학 선물로 필기구 세트를 사 주었다.
    I bought my brother a set of writing instruments as an elementary school entrance gift.
  • 왜 한 글자도 안 쓰고 그냥 앉아 있어?
    Why are you sitting there without writing a word?
    오늘 깜박하고 필통을 안 가져와서 필기구가 하나도 없어.
    I forgot to bring my pencil case today, so i don't have any writing instruments.
Từ đồng nghĩa 필기도구(筆記道具): 종이, 볼펜, 연필 등과 같이 글씨를 쓰는 데 사용하는 여러 종류의…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필기구 (필기구)


🗣️ 필기구 (筆記具) @ Giải nghĩa

🗣️ 필기구 (筆記具) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28)