🌟 적소 (適所)

Danh từ  

1. 꼭 알맞은 자리.

1. ĐÚNG CHỖ: Chỗ rất phù hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적소를 판단하다.
    Judge the right place.
  • Google translate 적소에 놓다.
    Put in the right place.
  • Google translate 적소에 두다.
    Keep in place.
  • Google translate 적소에 배치하다.
    Place in the right place.
  • Google translate 적소에 인용하다.
    Quote in place.
  • Google translate 방은 깨끗이 정돈되어 있었고 가구들은 적소에 자리 잡고 있었다.
    The room was tidy and the furniture was in place.
  • Google translate 효율적으로 회사를 경영하기 위해서는 적소에 인재를 배치하는 것이 중요하다.
    To manage the company efficiently, it is important to place talent in the right place.
  • Google translate 김 대리를 저 부서에 배치한 건 정말 잘한 일 같군.
    I think it's really good to have assistant manager kim in that department.
    Google translate 맞아. 인재를 아주 적소에 잘 배치했어.
    That's right. you've placed the talent in the right place.

적소: right place,てきしょ【適所】,bonne place, bon endroit,lugar idóneo,مكان مناسب,тохиромжтой газар,đúng chỗ,ตำแหน่งที่เหมาะสม, จุดที่เหมาะสม, ที่ที่เหมาะสม, สถานที่ที่เหมาะสม,,подходящее место,合适的位置,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적소 (적쏘)

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67)