🌟 적소 (適所)

Danh từ  

1. 꼭 알맞은 자리.

1. ĐÚNG CHỖ: Chỗ rất phù hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적소를 판단하다.
    Judge the right place.
  • 적소에 놓다.
    Put in the right place.
  • 적소에 두다.
    Keep in place.
  • 적소에 배치하다.
    Place in the right place.
  • 적소에 인용하다.
    Quote in place.
  • 방은 깨끗이 정돈되어 있었고 가구들은 적소에 자리 잡고 있었다.
    The room was tidy and the furniture was in place.
  • 효율적으로 회사를 경영하기 위해서는 적소에 인재를 배치하는 것이 중요하다.
    To manage the company efficiently, it is important to place talent in the right place.
  • 김 대리를 저 부서에 배치한 건 정말 잘한 일 같군.
    I think it's really good to have assistant manager kim in that department.
    맞아. 인재를 아주 적소에 잘 배치했어.
    That's right. you've placed the talent in the right place.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적소 (적쏘)

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208)