🌟 적수 (敵手)

Danh từ  

1. 재주나 힘이 서로 비슷해서 맞서 겨룰 만한 상대.

1. ĐỐI THỦ, ĐỊCH THỦ: Đối phương có tài năng hay sức mạnh tương tự nhau, đáng để đối đầu đọ sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적수가 되다.
    Become an opponent.
  • Google translate 적수가 없다.
    No opponent.
  • Google translate 그의 씨름 실력은 막강해서 국내에는 적수가 없을 정도였다.
    His ssireum was so strong that he had no rival in the country.
  • Google translate 주전 선수들이 부상으로 대거 빠진 일본 팀은 한국 팀의 적수가 되지 못했다.
    The japanese team, whose main players were injured in large numbers, was no match for the korean team.
  • Google translate 나랑 바둑 한 판 둡시다.
    Play go with me.
    Google translate 자네는 내 적수도 안 되면서 왜 자꾸 겨루려고 하나?
    Why do you keep trying to compete when you're no match for me?

적수: match,てきしゅ【敵手】,rival(e), égal(e),rival,منافس، مسابق,өрсөлдөгч, эсрэг этгээд,đối thủ, địch thủ,คู่แข่ง, คู่ต่อสู้, คู่ปรับ, คู่แข่งขัน,lawan tangguh, lawan imbang,противник; конкурент,对手,敌手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적수 (적쑤)

🗣️ 적수 (敵手) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52)