🌟 적수 (敵手)

Danh từ  

1. 재주나 힘이 서로 비슷해서 맞서 겨룰 만한 상대.

1. ĐỐI THỦ, ĐỊCH THỦ: Đối phương có tài năng hay sức mạnh tương tự nhau, đáng để đối đầu đọ sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적수가 되다.
    Become an opponent.
  • 적수가 없다.
    No opponent.
  • 그의 씨름 실력은 막강해서 국내에는 적수가 없을 정도였다.
    His ssireum was so strong that he had no rival in the country.
  • 주전 선수들이 부상으로 대거 빠진 일본 팀은 한국 팀의 적수가 되지 못했다.
    The japanese team, whose main players were injured in large numbers, was no match for the korean team.
  • 나랑 바둑 한 판 둡시다.
    Play go with me.
    자네는 내 적수도 안 되면서 왜 자꾸 겨루려고 하나?
    Why do you keep trying to compete when you're no match for me?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적수 (적쑤)

🗣️ 적수 (敵手) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81)