🌟 풍화하다 (風化 하다)

Động từ  

1. 지구 표면에 있는 암석이 햇빛, 공기, 물, 생물 등의 작용으로 조금씩 깨지고 부서지다.

1. PHONG HÓA: Đá tảng trên bề mặt trái đất dưới tác động của những cái như ánh mặt trời, không khí, nước bị vỡ từng ít mọt và bào mòn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌이 풍화하다.
    Stone weathers.
  • Google translate 바위가 풍화하다.
    Rock weathers.
  • Google translate 암반이 풍화하다.
    Rock weathers.
  • Google translate 암석이 풍화하다.
    Rock weathers.
  • Google translate 오랫동안 풍화하다.
    To weather for a long time.
  • Google translate 바위는 풍화하여 점차 허물어져 가고 있었다.
    The rocks were weathering and gradually breaking down.
  • Google translate 복잡했던 해안선이 오랜 시간 동안 풍화하면서 단조로워졌다.
    The complicated coastline became monotonous as it weathered for a long time.
  • Google translate 절벽이 곧게 나 있네요.
    The cliff's straight.
    Google translate 오랫동안 풍화한 결과 깎아지른 듯한 절벽이 생긴 거지요.
    After a long time of weathering, there was a sheer cliff.

풍화하다: weather,ふうかする【風化する】,s'effriter, s'éroder,erosionarse,يتفتَّت,элэгдэх,phong hóa,ผุกร่อน, สึกกร่อน,lapuk, retak,выветриваться; подвергаться эрозии,风化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍화하다 (풍화하다)
📚 Từ phái sinh: 풍화(風化): 지구 표면에 있는 암석이 햇빛, 공기, 물, 생물 등의 작용으로 조금씩 깨…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151)