🌟 풍화하다 (風化 하다)

Động từ  

1. 지구 표면에 있는 암석이 햇빛, 공기, 물, 생물 등의 작용으로 조금씩 깨지고 부서지다.

1. PHONG HÓA: Đá tảng trên bề mặt trái đất dưới tác động của những cái như ánh mặt trời, không khí, nước bị vỡ từng ít mọt và bào mòn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돌이 풍화하다.
    Stone weathers.
  • 바위가 풍화하다.
    Rock weathers.
  • 암반이 풍화하다.
    Rock weathers.
  • 암석이 풍화하다.
    Rock weathers.
  • 오랫동안 풍화하다.
    To weather for a long time.
  • 바위는 풍화하여 점차 허물어져 가고 있었다.
    The rocks were weathering and gradually breaking down.
  • 복잡했던 해안선이 오랜 시간 동안 풍화하면서 단조로워졌다.
    The complicated coastline became monotonous as it weathered for a long time.
  • 절벽이 곧게 나 있네요.
    The cliff's straight.
    오랫동안 풍화한 결과 깎아지른 듯한 절벽이 생긴 거지요.
    After a long time of weathering, there was a sheer cliff.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍화하다 (풍화하다)
📚 Từ phái sinh: 풍화(風化): 지구 표면에 있는 암석이 햇빛, 공기, 물, 생물 등의 작용으로 조금씩 깨…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28)