🌟 프런트 (front)

Danh từ  

1. 호텔이나 식당 현관에서 고객을 안내하거나 계산을 하는 곳.

1. QUẦY HƯỚNG DẪN, QUẦY THANH TOÁN: Nơi hướng dẫn khách hoặc tính tiền ở sảnh của khách sạn hay nhà hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식당 프런트.
    Restaurant front.
  • Google translate 호텔 프런트.
    Hotel front.
  • Google translate 프런트로 가다.
    Go to the front desk.
  • Google translate 프런트에 문의하다.
    Inquire at the front desk.
  • Google translate 프런트에 맡기다.
    Entrust to the front desk.
  • Google translate 프런트에서 계산하다.
    Calculate at the front desk.
  • Google translate 그는 식사를 마친 뒤 프런트로 가 음식값을 계산했다.
    He went to the front desk after the meal and calculated the food price.
  • Google translate 지수는 프런트에서 일하며 이곳을 방문한 손님들을 맞이했다.
    Jisoo worked at the front desk and greeted the visitors.
  • Google translate 호텔에 도착하자마자 우리는 프런트로 가서 방 열쇠를 받았다.
    As soon as we arrived at the hotel, we went to the front desk and got the room key.
  • Google translate 객실에 불이 안 켜져.
    The room doesn't light up.
    Google translate 프런트에 전화해서 고쳐 달라고 하자.
    Let's call the front desk and ask them to fix it.

프런트: front desk,フロント。フロントデスク。カウンター,réception, accueil,recepción,مكتب الاستقبال,урд тал,quầy hướng dẫn, quầy thanh toán,ฝ่ายต้อนรับ, ฝ่ายต้อนรับส่วนหน้า, ฝ่ายชำระเงิน,meja kasir, meja lobi, meja penerima tamu,,前台,总服务台,


📚 Variant: 프론트 후론트

🗣️ 프런트 (front) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273)