🌟 프런트 (front)
Danh từ
📚 Variant: • 프론트 • 후론트
🗣️ 프런트 (front) @ Ví dụ cụ thể
- 호텔 프런트. [호텔 (hotel)]
- 부부는 호텔 프런트에서 체크인을 하고 방으로 올라가 짐을 풀었다. [호텔 (hotel)]
🌷 ㅍㄹㅌ: Initial sound 프런트
-
ㅍㄹㅌ (
프린터
)
: 인쇄하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY IN: Máy sử dụng vào việc in ấn. -
ㅍㄹㅌ (
플루트
)
: 옆으로 쥐고 구멍에 입김을 불어넣어 소리를 내는, 서양 관악기 가운데 음역이 가장 높은 목관 악기.
Danh từ
🌏 SÁO, ỐNG SÁO: Nhạc cụ hình ống có âm vực cao nhất trong các nhạc cụ hình ống của phương Tây, cầm bên cạnh và thổi hơi vào lỗ phát ra tiếng. -
ㅍㄹㅌ (
팔레트
)
: 그림을 그릴 때에, 물감을 짜내어 섞는 데에 쓰는 판.
Danh từ
🌏 BẢNG MÀU, TẤM PHA: Tấm bảng dùng vào việc pha trộn màu nước khi vẽ tranh. -
ㅍㄹㅌ (
프린트
)
: 인쇄를 하는 일. 또는 그런 인쇄물.
Danh từ
🌏 SỰ IN, BẢN IN: Việc in ấn. Hoặc vật in ấn như vậy. -
ㅍㄹㅌ (
프런트
)
: 호텔이나 식당 현관에서 고객을 안내하거나 계산을 하는 곳.
Danh từ
🌏 QUẦY HƯỚNG DẪN, QUẦY THANH TOÁN: Nơi hướng dẫn khách hoặc tính tiền ở sảnh của khách sạn hay nhà hàng.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)