🌟 합법화하다 (合法化 하다)

Động từ  

1. 법과 규범에 맞도록 하다.

1. HỢP PHÁP, HỢP LỆ: Hợp với luật và quy phạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사업을 합법화하다.
    Legalize business.
  • Google translate 노조를 합법화하다.
    Legalize the union.
  • Google translate 낙태를 합법화하다.
    Legalize abortion.
  • Google translate 대마초를 합법화하다.
    Legalize cannabis.
  • Google translate 동성 결혼을 합법화하다.
    Legalize same-sex marriage.
  • Google translate 아프리카의 한 나라에서 동성 결혼을 최초로 합법화했다.
    A country in africa first legalized same-sex marriage.
  • Google translate 정부가 카지노 사업을 합법화하려는 안을 추진하고 있다.
    The government is pushing ahead with a plan to legalize the casino business.
  • Google translate 최근 온라인을 통한 선거 운동도 가능해졌다면서요?
    I hear you've recently been able to campaign online.
    Google translate 네, 얼마 전에 인터넷 선거 운동을 전면 합법화했어요.
    Yeah, we just legalized the internet campaign.
Từ trái nghĩa 불법화하다(不法化하다): 법에 어긋나는 것으로 되다. 또는 법에 어긋나는 것으로 규정하다.

합법화하다: legalize; legitimize,ごうほうかする【合法化する】,légaliser, légitimer,legalizar, legitimar,يجعله شرعيًّا (أو قانونيًّا),хууль ёсны болгох,hợp pháp, hợp lệ,ทำให้ถูกต้องตามกฎหมาย, ทำให้ชอบด้วยกฎหมาย, ทำให้มีสิทธิถูกต้องตามกฎหมาย,melegalisasi, mengabsahkan,легализировать,合法化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합법화하다 (합뻐퐈하다)
📚 Từ phái sinh: 합법화(合法化): 법과 규범에 맞도록 함.

💕Start 합법화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8)