Động từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합법화하다 (합뻐퐈하다) 📚 Từ phái sinh: • 합법화(合法化): 법과 규범에 맞도록 함.
합뻐퐈하다
Start 합 합 End
Start
End
Start 법 법 End
Start 화 화 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36)