🌟 합법화하다 (合法化 하다)

Động từ  

1. 법과 규범에 맞도록 하다.

1. HỢP PHÁP, HỢP LỆ: Hợp với luật và quy phạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사업을 합법화하다.
    Legalize business.
  • 노조를 합법화하다.
    Legalize the union.
  • 낙태를 합법화하다.
    Legalize abortion.
  • 대마초를 합법화하다.
    Legalize cannabis.
  • 동성 결혼을 합법화하다.
    Legalize same-sex marriage.
  • 아프리카의 한 나라에서 동성 결혼을 최초로 합법화했다.
    A country in africa first legalized same-sex marriage.
  • 정부가 카지노 사업을 합법화하려는 안을 추진하고 있다.
    The government is pushing ahead with a plan to legalize the casino business.
  • 최근 온라인을 통한 선거 운동도 가능해졌다면서요?
    I hear you've recently been able to campaign online.
    네, 얼마 전에 인터넷 선거 운동을 전면 합법화했어요.
    Yeah, we just legalized the internet campaign.
Từ trái nghĩa 불법화하다(不法化하다): 법에 어긋나는 것으로 되다. 또는 법에 어긋나는 것으로 규정하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합법화하다 (합뻐퐈하다)
📚 Từ phái sinh: 합법화(合法化): 법과 규범에 맞도록 함.

💕Start 합법화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36)