🌟 성질나다 (性質 나다)

Động từ  

1. 마음에 들지 않아 화가 나다.

1. TỨC GIẬN, ĐỔ QUẠU, NỔI NÓNG: Không vừa lòng nên giận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성질난 김에 술을 취할 정도로 마시며 화를 달랬다.
    While i was angry, i drank to the point of getting drunk and soothed my anger.
  • Google translate 성질난 주인은 손님들에게 소리를 버럭 지르며 화를 냈다.
    The angry master shouted at the guests and got angry.
  • Google translate 엄마한테 혼나서 성질난 형은 괜히 나에게 화풀이를 했다.
    An angry brother who got scolded by his mother vented his anger on me for no reason.
  • Google translate 아까 화를 좀 참지 그랬니?
    Why didn't you put up with your anger earlier?
    Google translate 참으려고 했는데 걔가 하도 성질나게 굴어서 어쩔 수 없었어.
    I tried to hold it in, but i couldn't help it because he was so angry.

성질나다: be angry,はらがたつ【腹が立つ】。しゃくにさわる【癪に障る】,être fâché,enfadarse, enojarse, disgustarse,يزعل,уурлах, бухимдах, бачимдах, бачуурах,tức giận, đổ quạu, nổi nóng,โกรธ, โมโห,marah,сердиться; злиться; раздражаться,发脾气,发火,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성질나다 (성ː질라다)

🗣️ 성질나다 (性質 나다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43)