🌟 성질나다 (性質 나다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성질나다 (
성ː질라다
)
🗣️ 성질나다 (性質 나다) @ Ví dụ cụ thể
- 파르르 성질나다. [파르르]
🌷 ㅅㅈㄴㄷ: Initial sound 성질나다
-
ㅅㅈㄴㄷ (
성질나다
)
: 마음에 들지 않아 화가 나다.
Động từ
🌏 TỨC GIẬN, ĐỔ QUẠU, NỔI NÓNG: Không vừa lòng nên giận.
• Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43)