🌟 포학하다 (暴虐 하다)

Tính từ  

1. 성질이나 행동이 몹시 잔인하고 난폭하다.

1. HUNG BẠO, TÀN BẠO, HUNG TÀN: Tính chất hay hành động rất tàn nhẫn và bạo lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포학한 군주.
    A tyrannical monarch.
  • Google translate 포학한 정치.
    Assaulty politics.
  • Google translate 포학한 통치.
    A tyrannical rule.
  • Google translate 포학하게 위협하다.
    Threatening ferociously.
  • Google translate 성격이 포학하다.
    Have a violent temper.
  • Google translate 그 범인의 포학한 범죄는 많은 사람들의 분노를 일으켰다.
    The criminal's tyrannical crime aroused the wrath of many people.
  • Google translate 백성에게 포학하던 군주는 결국 반란군의 공격을 받고 자리에서 물러나게 되었다.
    The monarch, who was attacking the people, was eventually removed from his post under the attack of the rebels.
  • Google translate 김 씨는 성격이 포학하고 사나워 곁에 친한 친구가 없다.
    Mr. kim has no close friends with him because of his ferocious and fierce personality.
  • Google translate 사람들한테 좀 상냥하게 굴 수 없어? 네가 포학하게 구는 사람이라고 다들 떠들잖아.
    Can't you be kind to people? everyone's talking about you being a predatory.
    Google translate 내 성격이 원래 이런 걸 어떡하니?
    What am i supposed to do with my personality?

포학하다: tyrannical; atrocious,ぼうぎゃくだ【暴虐だ】,atroce, tyrannique,tiránico, atroz, cruel,فظيع,балмад, танхай, хэрцгий, догшин, ширүүн,hung bạo, tàn bạo, hung tàn,โหดร้าย, โหดเหี้ยม, ทารุณ, ดุร้าย, โหดร้ายทารุณ,kejam, biadab,жестокий; зверский,残暴,暴虐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포학하다 (포ː하카다) 포학한 (포ː하칸) 포학하여 (포ː하카여) 포학해 (포ː하캐) 포학하니 (포ː하카니) 포학합니다 (포ː하캄니다)
📚 Từ phái sinh: 포학(暴虐): 성질이나 행동이 몹시 잔인하고 난폭함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Hẹn (4) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17)