🌟 포환던지기 (砲丸 던지기)

Danh từ  

1. 일정한 크기의 원 안에서 쇠로 만든 공을 던져 멀리 던진 사람이 이기는 운동 경기.

1. MÔN NÉM TẠ: Môn thi đấu thể thao mà từ trong vòng tròn với độ lớn nhất định, người ném trái bóng làm bằng sắt xa nhất sẽ thắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포환던지기 경기.
    A shotgun throw game.
  • Google translate 포환던지기 선수.
    A shotgun thrower.
  • Google translate 포환던지기 종목.
    A shotgun throw event.
  • Google translate 포환던지기를 연습하다.
    Practice a shotgun throw.
  • Google translate 포환던지기에 출전하다.
    Take part in a shotgun throw.
  • Google translate 지수는 중학생 때부터 포환던지기 지역 대표로 활동했다.
    Jisoo has been a regional representative of the shotgun throw since middle school.
  • Google translate 이 선수는 포환던지기 경기에서 우리나라 신기록을 세우며 우승했다.
    Lee won the shotgun throw event, setting a new national record.
  • Google translate 그는 포환던지기에서 낮은 자세에서 상체를 일으키며 던지는 방법을 사용한다.
    He uses the method of throwing, causing the upper body in a low posture in a shotgun throw.
  • Google translate 포환던지기에 출전한 이 선수가 은메달을 획득했습니다.
    Lee won the silver medal in the shotgun throw.
    Google translate 정말 장하네요.
    That's great.

포환던지기: shot put,ほうがんなげ【砲丸投げ】,lancer du poids,lanzamiento de peso, lanzamiento de bala,رمي المطرقة,хол шидэлтийн тэмцээн,môn ném tạ,กีฬาทุ่มน้ำหนัก,tolak peluru,метание ядра; толкание ядра,掷铅球,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포환던지기 (포환던지기)


🗣️ 포환던지기 (砲丸 던지기) @ Giải nghĩa

💕Start 포환던지기 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Việc nhà (48)