🌟 포환던지기 (砲丸 던지기)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포환던지기 (
포환던지기
)
🗣️ 포환던지기 (砲丸 던지기) @ Giải nghĩa
- 포환 (砲丸) : 포환던지기 경기에 사용하는 쇠로 만든 공.
🌷 ㅍㅎㄷㅈㄱ: Initial sound 포환던지기
-
ㅍㅎㄷㅈㄱ (
포환던지기
)
: 일정한 크기의 원 안에서 쇠로 만든 공을 던져 멀리 던진 사람이 이기는 운동 경기.
Danh từ
🌏 MÔN NÉM TẠ: Môn thi đấu thể thao mà từ trong vòng tròn với độ lớn nhất định, người ném trái bóng làm bằng sắt xa nhất sẽ thắng.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Việc nhà (48)