🌟 포환던지기 (砲丸 던지기)

Danh từ  

1. 일정한 크기의 원 안에서 쇠로 만든 공을 던져 멀리 던진 사람이 이기는 운동 경기.

1. MÔN NÉM TẠ: Môn thi đấu thể thao mà từ trong vòng tròn với độ lớn nhất định, người ném trái bóng làm bằng sắt xa nhất sẽ thắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 포환던지기 경기.
    A shotgun throw game.
  • 포환던지기 선수.
    A shotgun thrower.
  • 포환던지기 종목.
    A shotgun throw event.
  • 포환던지기를 연습하다.
    Practice a shotgun throw.
  • 포환던지기에 출전하다.
    Take part in a shotgun throw.
  • 지수는 중학생 때부터 포환던지기 지역 대표로 활동했다.
    Jisoo has been a regional representative of the shotgun throw since middle school.
  • 이 선수는 포환던지기 경기에서 우리나라 신기록을 세우며 우승했다.
    Lee won the shotgun throw event, setting a new national record.
  • 그는 포환던지기에서 낮은 자세에서 상체를 일으키며 던지는 방법을 사용한다.
    He uses the method of throwing, causing the upper body in a low posture in a shotgun throw.
  • 포환던지기에 출전한 이 선수가 은메달을 획득했습니다.
    Lee won the silver medal in the shotgun throw.
    정말 장하네요.
    That's great.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포환던지기 (포환던지기)


🗣️ 포환던지기 (砲丸 던지기) @ Giải nghĩa

💕Start 포환던지기 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208)