🌟 허다하다 (許多 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허다하다 (
허다하다
) • 허다한 (허다한
) • 허다하여 (허다하여
) 허다해 (허다해
) • 허다하니 (허다하니
) • 허다합니다 (허다함니다
)
🗣️ 허다하다 (許多 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 이론만 내세우고 실천을 하지 않는 탁상공론이 허다하다. [이론 (理論)]
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 허다하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48)