🌟 시술 (施術)

Danh từ  

1. 병이나 상처 등을 낫게 하기 위하여 의학적인 처치를 함. 또는 그런 일.

1. SỰ PHẪU THUẬT: Việc xử lý mang tính y học để làm đỡ vết thương hay bệnh tật. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간단한 시술.
    Simple procedure.
  • Google translate 위험한 시술.
    Dangerous procedure.
  • Google translate 시술이 필요하다.
    Treatment is required.
  • Google translate 시술을 감행하다.
    Carry out a procedure.
  • Google translate 시술을 하다.
    Perform a procedure.
  • Google translate 결혼한 지 십 년이 넘도록 아기를 갖지 못한 부부는 인공 수정 시술을 시도해 보기로 했다.
    The couple, who had not had a baby for more than a decade, decided to try artificial insemination.
  • Google translate 의학과의 김 교수는 단 한 번의 시술로 오 년의 지속 효과가 있는 치료법을 개발하였다.
    Professor kim of the department of medicine developed a five-year long-lasting treatment with a single procedure.
  • Google translate 여보, 어머님이 음식을 잡수시는 게 힘드신 것 같아요.
    Honey, i think it's hard for your mother to eat.
    Google translate 그래요? 그럼 어머니를 모시고 틀니 시술 상담을 받아 보는 게 어떨까요?
    Really? then why don't you take your mother and get a denture consultation?

시술: medical procedure; surgical procedure,しじゅつ【施術】,opération,operación,إجراء جراحي، إجراء علاجي,мэс ажилбар,sự phẫu thuật,การศัลยกรรม, การผ่าตัด, การรับการรักษา,penanganan medis, penindakan medis, tindakan medis, langkah medis,хирургическая процедура; операция,手术,施术,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시술 (시ː술)
📚 Từ phái sinh: 시술하다(施術하다): 병이나 상처 등을 낫게 하기 위하여 의학적인 처치를 하다.

🗣️ 시술 (施術) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Gọi món (132) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197)