🌟 세뇌당하다 (洗腦當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세뇌당하다 (
세ː뇌당하다
) • 세뇌당하다 (세ː눼당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 세뇌(洗腦): 원래 가지고 있던 생각을 다른 생각으로 바꾸게 하거나 특정한 사상을 주입함.
🌷 ㅅㄴㄷㅎㄷ: Initial sound 세뇌당하다
-
ㅅㄴㄷㅎㄷ (
세뇌당하다
)
: 원래 가지고 있던 생각이 다른 생각으로 바뀌게 되거나 특정한 사상이 주입되다.
Động từ
🌏 BỊ TẨY NÃO: Suy nghĩ vốn có bị thay đổi bởi suy nghĩ khác hoặc tư tưởng đặc biệt được truyền vào.
• Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191)