🌟 독립시키다 (獨立 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독립시키다 (
동닙씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 독립(獨立): 남에게 의존하거나 매여 있지 않음., 다른 것에 붙어 있거나 속해 있지 않…
🌷 ㄷㄹㅅㅋㄷ: Initial sound 독립시키다
-
ㄷㄹㅅㅋㄷ (
독립시키다
)
: 남에게 의존하거나 매여 있지 않게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO ĐỘC LẬP: Làm cho không bị trói buộc hay phụ thuộc vào người khác. -
ㄷㄹㅅㅋㄷ (
단련시키다
)
: 몸과 마음을 강하고 튼튼하게 하다.
Động từ
🌏 TÔI LUYỆN: Làm cho cơ thể và tinh thần mạnh mẽ và rắn rỏi.
• Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82)