🌟 소생시키다 (蘇生/甦生 시키다)

Động từ  

1. 죽어 가던 것을 다시 살아나게 하다.

1. LÀM HỒI SINH, LÀM SỐNG LẠI: Làm cho thứ đang chết dần sống lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만물을 소생시키다.
    Resuscitate all things.
  • Google translate 생명을 소생시키다.
    Resuscitate life.
  • Google translate 신경을 소생시키다.
    Resuscitate the nerves.
  • Google translate 환자를 소생시키다.
    Resuscitate a patient.
  • Google translate 극적으로 소생시키다.
    Dramatically resuscitate.
  • Google translate 나는 썩은 나무줄기의 일부분을 소생시켜 나무를 다시 살아나게 했다.
    I resuscitated a part of the rotten tree trunk, bringing the tree back to life.
  • Google translate 의사는 심장이 정지된 환자에게 전기 충격을 가해 환자를 소생시켰다.
    The doctor revived the patient by applying an electric shock to the patient whose heart had stopped.
  • Google translate 강아지가 다시 건강을 되찾았네요.
    The dog is back in shape.
    Google translate 네, 거의 죽을 뻔했던 강아지를 의사 선생님께서 소생시켜 주셨어요.
    Yeah, the doctor revived the dog that almost died.

소생시키다: revive; recover,そせいさせる【蘇生させる・甦生させる】。よみがえらせる【蘇らせる】。いきかえらせる【生き返らせる】,retourner à la vie, ramener quelqu'un à la vie, réanimer, ressusciter,reavivar, vivificar, resucitar, revitalizar,يُحيى ، يُنعش ، ينتعش,амилуулах,làm hồi sinh, làm sống lại,ทำให้ฟื้นคืน, ทำให้ฟื้นคืนชีพ, ทำให้เกิดใหม่,membangkitkan, memulihkan, menghidupkan kembali,возрождать; воскрешать; восстанавливать,使苏醒,使复活,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소생시키다 (소생시키다)
📚 Từ phái sinh: 소생(蘇生/甦生): 죽어 가던 것이 다시 살아남.

💕Start 소생시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)