🌟 소생시키다 (蘇生/甦生 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소생시키다 (
소생시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 소생(蘇生/甦生): 죽어 가던 것이 다시 살아남.
🌷 ㅅㅅㅅㅋㄷ: Initial sound 소생시키다
-
ㅅㅅㅅㅋㄷ (
소속시키다
)
: 어떤 기관이나 단체에 속하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO THUỘC VỀ, CHO TRỰC THUỘC: Làm cho thuộc về cơ quan hay đoàn thể nào đó. -
ㅅㅅㅅㅋㄷ (
상승시키다
)
: 위로 올라가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM TĂNG LÊN: Làm cho tiến lên phía trên. -
ㅅㅅㅅㅋㄷ (
성사시키다
)
: 뜻한 대로 일을 이루다.
Động từ
🌏 LÀM CHO THÀNH CÔNG, TẠO NÊN THÀNH CÔNG: Làm nên công việc như ý muốn. -
ㅅㅅㅅㅋㄷ (
소생시키다
)
: 죽어 가던 것을 다시 살아나게 하다.
Động từ
🌏 LÀM HỒI SINH, LÀM SỐNG LẠI: Làm cho thứ đang chết dần sống lại. -
ㅅㅅㅅㅋㄷ (
성숙시키다
)
: 곡식이나 과일, 동물 등의 생물을 충분히 자라게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO CHÍN MÙI: Làm cho ngũ cốc hay hoa quả... chín kỹ.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)