🌟 합리화하다 (合理化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합리화하다 (
함니화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 합리화(合理化): 논리나 이치에 알맞게 함., 낭비를 없애고 경제적이고 효율적으로 체제를…
🗣️ 합리화하다 (合理化 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㄹㅎㅎㄷ: Initial sound 합리화하다
-
ㅎㄹㅎㅎㄷ (
합리화하다
)
: 논리나 이치에 알맞게 하다.
Động từ
🌏 HỢP LÝ HOÁ: Làm cho hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.
• Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197)