🌟 피투성이

Danh từ  

1. 피가 온 군데에 많이 묻은 모양.

1. SỰ NHUỐM MÁU, SỰ DÍNH ĐẦY MÁU: Hình ảnh máu dính nhiều ở khắp nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피투성이 얼굴.
    Bloodstained face.
  • Google translate 피투성이가 되다.
    Be covered with blood.
  • Google translate 호랑이에게 물린 곰은 피투성이가 되었다.
    The bear bitten by the tiger was covered in blood.
  • Google translate 그는 사람들에게 몰매를 맞아서 얼굴이 피투성이가 되었다.
    He was struck by people and his face was covered with blood.
  • Google translate 전쟁터에서 돌아온 병사들은 온몸이 피투성이가 되어 있었다.
    The soldiers who returned from the battlefield were covered in blood.
  • Google translate 김 선수, 얼굴이 피투성이가 되었네요.
    Kim, your face is covered in blood.
    Google translate 네, 그래도 끝까지 포기하지 않고 열심히 싸워 주고 있네요.
    Yeah, but you're not giving up until the end and fighting hard.

피투성이: bloodiness; being covered with blood,ちまみれ【血塗れ】。ちみどろ【血みどろ】,,cubierto de sangre,منظر دمويّ,нэл цус, улаан нэлий,sự nhuốm máu, sự dính đầy máu,การนองเลือด, การเต็มไปด้วยเลือด,,окровавленный,浑身是血,血肉模糊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피투성이 (피투성이)

🗣️ 피투성이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Gọi món (132)