🌟 피투성이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피투성이 (
피투성이
)
🗣️ 피투성이 @ Ví dụ cụ thể
- 민준이의 피투성이 얼굴은 소름이 끼칠 정도로 처참했다. [처참하다 (悽慘하다)]
🌷 ㅍㅌㅅㅇ: Initial sound 피투성이
-
ㅍㅌㅅㅇ (
폭탄선언
)
: 어떤 상황이나 상태를 갑작스럽게 바꿀 수 있을 정도로 충격적이고 중요한 선언.
Danh từ
🌏 LỜI TUYÊN BỐ NHƯ SÉT ĐÁNH, SỰ TUYÊN BỐ TIN SÉT ĐÁNH: Tuyên bố quan trọng và sốc đến mức có thể đột ngột làm thay đổi trạng thái hay tình huống nào đó. -
ㅍㅌㅅㅇ (
피투성이
)
: 피가 온 군데에 많이 묻은 모양.
Danh từ
🌏 SỰ NHUỐM MÁU, SỰ DÍNH ĐẦY MÁU: Hình ảnh máu dính nhiều ở khắp nơi.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)