🌟 피투성이

Danh từ  

1. 피가 온 군데에 많이 묻은 모양.

1. SỰ NHUỐM MÁU, SỰ DÍNH ĐẦY MÁU: Hình ảnh máu dính nhiều ở khắp nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 피투성이 얼굴.
    Bloodstained face.
  • 피투성이가 되다.
    Be covered with blood.
  • 호랑이에게 물린 곰은 피투성이가 되었다.
    The bear bitten by the tiger was covered in blood.
  • 그는 사람들에게 몰매를 맞아서 얼굴이 피투성이가 되었다.
    He was struck by people and his face was covered with blood.
  • 전쟁터에서 돌아온 병사들은 온몸이 피투성이가 되어 있었다.
    The soldiers who returned from the battlefield were covered in blood.
  • 김 선수, 얼굴이 피투성이가 되었네요.
    Kim, your face is covered in blood.
    네, 그래도 끝까지 포기하지 않고 열심히 싸워 주고 있네요.
    Yeah, but you're not giving up until the end and fighting hard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피투성이 (피투성이)

🗣️ 피투성이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)