🌟 피험자 (被驗者)

Danh từ  

1. 시험이나 실험 등의 대상이 되는 사람.

1. NGƯỜI BỊ THỬ NGHIỆM: Người trở thành đối tượng của thí nghiệm hay thực nghiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피험자 그룹.
    Group of subjects.
  • Google translate 피험자가 되다.
    Become a subject.
  • Google translate 피험자를 구하다.
    Seek subjects.
  • Google translate 피험자를 모집하다.
    Recruit subjects.
  • Google translate 피험자로 참여하다.
    Take part as a subject.
  • Google translate 실험 결과 절반 이상의 피험자들에게서 양성 반응이 나타났다.
    Tests showed positive results in more than half of the subjects.
  • Google translate 우리 연구소에서는 임상 시험에 필요한 피험자들을 모집하고 있다.
    Our lab is recruiting subjects for clinical trials.
  • Google translate 이것은 10만 명 이상의 대규모 피험자들을 대상으로 실험한 결과이다.
    This is the result of experiments on more than 100,000 large subjects.

피험자: subject,ひけんしゃ【被験者】,sujet,sujeto,المُمتَحَن,туршилтанд оролцогч,người bị thử nghiệm,ผู้รับการทดลอง, ผู้รับการทดสอบ, สัตว์ทดลอง, หนูทดลอง,peserta,подопытный,试验对象,实验对象,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피험자 (피ː험자)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)